VN520


              

课时

Phiên âm : kè shí.

Hán Việt : khóa thì.

Thuần Việt : giờ dạy học; tiết dạy; giờ lên lớp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giờ dạy học; tiết dạy; giờ lên lớp
学时
wǒ dànrèn liǎngbān de yǔwénkè,měizhōu gòngyǒu shílìu kèshí.
tôi đảm nhiệm dạy hai lớp ngữ văn, mỗi tuần có tất cả mười sáu tiết dạy.